Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt

Cấu trúc vải địa kỹ thuật không dệt trong lớp đệm phân cách giúp tăng cường khả năng chịu tải và ổn định nền móng công trình yếu

Khi nhắc đến các công trình ngầm, nền móng, hay những dự án đòi hỏi sự ổn định lâu dài, chắc hẳn chúng ta không thể bỏ qua vai trò của các vật liệu địa kỹ thuật. Trong đó, vải địa kỹ thuật không dệt ngày càng khẳng định vị thế quan trọng. Tuy nhiên, liệu chúng ta đã thực sự hiểu rõ những yêu cầu kỹ thuật khắt khe, đặc biệt là Yêu Cầu Về độ Bền Kéo Giật Vải địa Kỹ Thuật Không Dệt? Đây là một yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ và khả năng chịu tải của công trình. Hiểu rõ điều này không chỉ giúp các kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp mà còn đảm bảo an toàn cho hàng triệu người.

Địa kỹ thuật công trình: Nền tảng vững chắc cho mọi công trình

Trước khi đi sâu vào chi tiết Yêu Cầu Về độ Bền Kéo Giật Vải địa Kỹ Thuật Không Dệt, chúng ta cần nhìn nhận lại tầm quan trọng của ngành Địa kỹ thuật công trình. Ngành này giống như người thầy thuốc chuyên sâu về lòng đất, nghiên cứu, đánh giá, và đưa ra giải pháp cho mọi vấn đề liên quan đến đất, đá, và các hiện tượng tự nhiên tác động lên công trình. Từ việc xây một ngôi nhà nhỏ đến một tòa cao ốc chọc trời, một cây cầu dài hay một đường hầm xuyên núi, tất cả đều phải dựa trên nền tảng địa kỹ thuật vững chắc. Nếu ví công trình như một cơ thể người, thì địa kỹ thuật chính là hệ xương khớp, là nền tảng sức khỏe giúp công trình đứng vững qua thời gian.

Các nguyên tắc cơ bản và lý thuyết nền tảng trong Địa kỹ thuật

Ngành Địa kỹ thuật dựa trên những nguyên tắc vật lý, cơ học và toán học vô cùng chặt chẽ. Chúng ta nói đến sức chịu tải của nền đất, khả năng thấm nước, sự biến dạng, độ ổn định mái dốc, hay sức kháng của vật liệu địa kỹ thuật khi chịu lực. Các lý thuyết về cơ học đất, cơ học đá, thủy địa chất, và sức bền vật liệu là những công cụ không thể thiếu. Hiểu về những lý thuyết này giúp chúng ta dự đoán được hành vi của đất dưới tác động của tải trọng công trình, từ đó đưa ra những giải pháp thiết kế tối ưu.

Các phương pháp khảo sát, thí nghiệm địa chất công trình phổ biến

Để có được những thông tin chính xác về lòng đất, các kỹ sư địa kỹ thuật phải thực hiện công tác khảo sát, thí nghiệm vô cùng tỉ mỉ. Chúng ta có khoan địa chất để lấy mẫu đất đá, đo chiều sâu mực nước ngầm. Rồi đến các thí nghiệm nén CBR, thí nghiệm cắt cánh, thí nghiệm nén 3 trục để xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất. Không thể quên các phương pháp địa vật lý như đo điện trở suất, đo trọng lực để vẽ nên bức tranh tổng thể về cấu trúc địa chất dưới lòng đất. Tất cả những dữ liệu này là đầu vào quan trọng để đánh giá khả năng làm việc của nền đất và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Các giải pháp thiết kế và xử lý nền móng cho các loại công trình

Khi đã có dữ liệu khảo sát, các kỹ sư sẽ thiết kế giải pháp xử lý nền móng. Có thể là dùng cọc khoan nhồi, cọc ép để truyền tải trọng xuống các lớp đất tốt hơn. Hoặc sử dụng các giải pháp thay đất, đệm cát, gia cố nền đất yếu bằng các vật liệu địa kỹ thuật. Tùy thuộc vào điều kiện địa chất và yêu cầu của công trình mà có những phương án thiết kế khác nhau. Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt chính là một trong những yếu tố được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình này.

Ứng dụng thực tế của Địa kỹ thuật trong các dự án xây dựng tại Việt Nam

Ở Việt Nam, địa kỹ thuật đã đóng góp vào sự hình thành của vô số công trình biểu tượng. Từ những khu đô thị sầm uất như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, đến các công trình giao thông trọng điểm như sân bay, cảng biển, cao tốc. Các dự án thủy lợi, đê điều, đập thủy điện cũng không thể thiếu vai trò của địa kỹ thuật. Việc áp dụng các kỹ thuật tiên tiến, vật liệu địa kỹ thuật hiện đại đã giúp xây dựng nên những công trình an toàn, bền vững trên những nền đất có điều kiện địa chất phức tạp.

Thách thức, cơ hội và xu hướng phát triển của ngành Địa kỹ thuật công trình

Ngành Địa kỹ thuật ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, như hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao, sự phức tạp của điều kiện địa chất vùng nhiệt đới, và nhu cầu ngày càng tăng về các công trình quy mô lớn. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để ngành phát triển, ứng dụng các công nghệ mới, vật liệu tiên tiến và các giải pháp bền vững. Xu hướng hiện nay là tập trung vào các công trình xanh, giảm thiểu tác động môi trường, và sử dụng các vật liệu địa kỹ thuật có hiệu quả cao, trong đó yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt là một tiêu chí quan trọng.

Vải địa kỹ thuật không dệt: Hiểu đúng về độ bền kéo giật

Khi nói đến vải địa kỹ thuật, có hai loại chính là vải dệt và vải không dệt. Vải địa kỹ thuật không dệt, với cấu trúc sợi ngẫu nhiên được liên kết với nhau bằng phương pháp cơ học, nhiệt hoặc hóa học, mang đến những tính năng đặc biệt. Một trong những tính năng quan trọng nhất, quyết định hiệu quả làm việc của nó trong các ứng dụng như phân cách, lọc, gia cường, hoặc bảo vệ, chính là yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt. Đây không phải là một con số ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình sản xuất nghiêm ngặt và các tiêu chuẩn kiểm định chặt chẽ.

Độ bền kéo giật là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Độ bền kéo giật, hay còn gọi là cường độ kéo đứt, là khả năng của vật liệu chịu được lực kéo mà không bị đứt gãy. Trong ngữ cảnh của vải địa kỹ thuật không dệt, độ bền kéo giật thể hiện khả năng của tấm vải chống lại sự giãn nở hoặc rách dưới tác động của lực căng. Hãy tưởng tượng bạn đang kéo căng một sợi dây thừng. Sợi dây càng bền, bạn càng phải dùng nhiều sức để kéo đứt nó. Vải địa kỹ thuật cũng vậy, nó phải đủ sức để chịu được các lực tác động từ đất đá, nước, và tải trọng công trình mà không bị hư hỏng.

Tại sao điều này lại quan trọng đến vậy? Hãy lấy một ví dụ thực tế. Khi sử dụng vải địa kỹ thuật để phân cách giữa lớp đất yếu và lớp vật liệu đệm, vải sẽ chịu một lực ép ngang từ lớp đất yếu. Nếu độ bền kéo giật không đủ, tấm vải có thể bị giãn ra, rách và không còn thực hiện được chức năng phân cách, dẫn đến việc lớp đệm bị lún sâu vào đất yếu, làm giảm hiệu quả toàn bộ hệ thống. Hay trong ứng dụng gia cường nền đất, vải địa kỹ thuật đóng vai trò như những “sợi thép” trong bê tông, tạo ra một mạng lưới chịu lực, và độ bền kéo giật chính là thước đo sức mạnh của mạng lưới đó.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền kéo giật của vải địa kỹ thuật không dệt

Có nhiều yếu tố quyết định đến yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt, từ nguyên liệu đầu vào đến quy trình sản xuất:

  • Nguyên liệu: Loại polymer được sử dụng làm sợi vải (thường là polypropylene hoặc polyester) ảnh hưởng lớn đến độ bền. Sợi có chất lượng cao, độ tinh khiết tốt sẽ cho ra sản phẩm cuối cùng có độ bền kéo giật cao hơn.

  • Phương pháp sản xuất: Vải địa kỹ thuật không dệt có thể được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau như:

    • Kim đấm (Needle-punched): Các sợi được liên kết với nhau bằng cách dùng kim đâm xuyên qua lớp sợi một cách ngẫu nhiên. Phương pháp này tạo ra vải có độ dày lớn, khả năng lọc tốt và độ bền kéo tương đối.
    • Nhiệt liên kết (Thermally bonded): Các sợi được làm nóng chảy một phần và liên kết với nhau. Phương pháp này thường tạo ra vải mỏng hơn, mịn hơn nhưng độ bền kéo giật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ và áp lực.
    • Hóa liên kết (Chemically bonded): Sử dụng hóa chất để liên kết các sợi. Phương pháp này ít phổ biến hơn cho các ứng dụng chịu lực cao.

    Mỗi phương pháp sẽ cho ra kết quả khác nhau về cấu trúc sợi và liên kết, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền kéo giật.

  • Định lượng (Grammage): Đây là khối lượng của vải trên một đơn vị diện tích, thường được đo bằng gam trên mét vuông (g/m²). Vải có định lượng càng cao, thường là do có nhiều sợi hơn hoặc sợi dày hơn, thì độ bền kéo giật cũng thường cao hơn. Tuy nhiên, đây không phải là yếu tố duy nhất quyết định.

  • Cấu trúc sợi và độ đồng nhất: Cấu trúc sợi (độ dày, chiều dài, sự phân bố) và độ đồng nhất của tấm vải đóng vai trò quan trọng. Một tấm vải có sợi phân bố đều, liên kết chặt chẽ sẽ có độ bền cao hơn so với tấm vải có chỗ dày, chỗ mỏng hoặc sợi bị đứt gãy.

Các tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm độ bền kéo giật

Để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt, các nhà sản xuất và kỹ sư sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Các tiêu chuẩn này quy định rõ phương pháp lấy mẫu, điều kiện thử nghiệm và cách tính toán kết quả.

Một trong những phương pháp thử nghiệm phổ biến nhất là thử nghiệm kéo theo tiêu chuẩn ASTM D4595 (Standard Test Method for Tensile Properties of Geotextiles by Strip Method). Trong thử nghiệm này, một mẫu vải hình chữ nhật sẽ được cắt ra và cố định vào hai mỏ kẹp của máy kéo. Sau đó, máy sẽ từ từ kéo căng mẫu vải với một tốc độ nhất định cho đến khi nó bị đứt. Các thông số như cường độ kéo đứt (tensile strength), độ giãn dài khi đứt (elongation at break), và mô đun ban đầu (initial modulus) sẽ được ghi lại.

Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn khác như:

  • ASTM D6241: Thử nghiệm cường độ xuyên thủng (Plunger method) để đánh giá khả năng chịu lực cục bộ.
  • ISO 10319: Tiêu chuẩn Châu Âu về tính chất kéo của vải địa kỹ thuật.

Kết quả từ các thử nghiệm này sẽ cung cấp thông tin quan trọng để các kỹ sư có thể đánh giá xem vải địa kỹ thuật có đáp ứng được các yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt cho từng ứng dụng cụ thể hay không.

![Cấu trúc vải địa kỹ thuật không dệt trong lớp đệm phân cách giúp tăng cường khả năng chịu tải và ổn định nền móng công trình yếu](https://rodavietnam.vn/wp-content/uploads/2025/10/ket cau va dem khac phuc nen mong yeu-68f286.jpg){width=800 height=800}

Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt trong các ứng dụng cụ thể

Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện làm việc của công trình.

1. Ứng dụng phân cách (Separation)

Trong vai trò phân cách, vải địa kỹ thuật không dệt ngăn cách hai loại vật liệu khác nhau, ví dụ như giữa lớp đất sét mềm và lớp đá dăm, hoặc giữa lớp đất đắp và lớp bê tông nhựa đường.

  • Mục đích: Ngăn không cho hai lớp vật liệu trộn lẫn vào nhau, giữ cho lớp vật liệu phía trên (như đá dăm) không bị lún sâu vào lớp đất yếu phía dưới, duy trì khả năng thoát nước và ổn định kết cấu.
  • Yêu cầu về độ bền kéo giật: Cần đủ lớn để chịu được áp lực ép ngang từ lớp đất phía trên, ngăn ngừa vải bị kéo giãn hoặc rách.
  • Ví dụ: Trong xây dựng đường giao thông, vải địa kỹ thuật được trải dưới lớp móng cấp phối đá dăm. Lực ép từ lớp đá dăm có thể gây biến dạng cho nền đất yếu. Độ bền kéo giật của vải giúp phân tán lực này và ngăn chặn sự mất ổn định.

2. Ứng dụng lọc (Filtration)

Vải địa kỹ thuật không dệt đóng vai trò như một lớp lọc trong các hệ thống thoát nước, khe thấm, hoặc dưới lớp đá kê bờ kè.

  • Mục đích: Cho phép nước đi qua nhưng giữ lại các hạt đất mịn, ngăn chặn sự di chuyển của hạt đất làm tắc nghẽn hệ thống hoặc gây xói lở.
  • Yêu cầu về độ bền kéo giật: Mặc dù khả năng lọc là chính, nhưng vải vẫn phải chịu được áp lực thủy tĩnh và các tác động cơ học nhỏ từ dòng chảy.
  • Ví dụ: Trong hệ thống thoát nước ngầm dưới sân thể thao, vải địa kỹ thuật bao bọc ống thoát nước để ngăn đất lấp đầy ống, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

3. Ứng dụng gia cường (Reinforcement)

Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất, nơi vải địa kỹ thuật không dệt đóng vai trò như một phần tử chịu kéo, tăng cường khả năng chịu lực của nền đất.

  • Mục đích: Tăng sức chịu tải của nền đất yếu, ổn định mái dốc, tường chắn đất, hoặc gia cố nền đường cao tốc. Vải địa kỹ thuật tạo ra một “mạng lưới” chịu lực bên trong khối đất.
  • Yêu cầu về độ bền kéo giật: Đây là yêu cầu then chốt và cao nhất. Vải phải có độ bền kéo đứt cực kỳ lớn để chịu được lực căng phát sinh khi đất biến dạng dưới tải trọng. Lực căng này sẽ được phân tán qua vải sang các khu vực đất tốt hơn hoặc sang các tấm vải địa kỹ thuật lân cận.
  • Ví dụ:
    • Nền đường cao tốc: Khi xây dựng đường cao tốc trên nền đất yếu, vải địa kỹ thuật không dệt được trải thành nhiều lớp, mỗi lớp được phủ một lớp vật liệu đắp. Vải chịu lực căng khi lớp đất yếu có xu hướng bị lún hoặc trượt, ngăn chặn sự phá hoại của nền đường. Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt trong trường hợp này rất cao, thường lên đến hàng chục kN/m.
    • Tường chắn đất có cốt: Vải địa kỹ thuật không dệt được sử dụng làm các lớp cốt để giữ cho đất đắp thành khối, tạo thành một tường chắn đất vững chắc. Độ bền kéo giật của vải quyết định chiều cao và độ ổn định của tường chắn.

4. Ứng dụng bảo vệ (Protection)

Trong ứng dụng này, vải địa kỹ thuật không dệt được sử dụng để bảo vệ các lớp vật liệu khác khỏi bị hư hại.

  • Mục đích: Ngăn ngừa sự phá hủy của lớp chống thấm (màng chống thấm), lớp móng hoặc các cấu kiện khác do lực ép, lực kéo hoặc va đập.
  • Yêu cầu về độ bền kéo giật: Cần đủ để chịu được các lực tác động cục bộ mà không bị rách hoặc đâm thủng.
  • Ví dụ:
    • Bảo vệ màng chống thấm: Trong các công trình hồ chứa, bãi rác, lớp vải địa kỹ thuật không dệt thường được đặt ở hai mặt của màng chống thấm để bảo vệ nó khỏi bị thủng bởi các vật sắc nhọn từ lớp đất đá hoặc lớp bảo vệ phía trên.

![Gia cố nền móng yếu bằng vải địa kỹ thuật không dệt giúp tăng cường khả năng chịu lực và giảm lún cho công trình](https://rodavietnam.vn/wp-content/uploads/2025/10/gia cuong nen mong bang vai dia ky thuat-68f286.jpg){width=800 height=800}

Lựa chọn vải địa kỹ thuật không dệt phù hợp: Cẩm nang cho kỹ sư

Việc lựa chọn loại vải địa kỹ thuật không dệt nào cho công trình của mình đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố.

1. Xác định rõ chức năng chính

Trước hết, hãy xác định rõ chức năng chính của vải địa kỹ thuật trong dự án của bạn là gì: phân cách, lọc, gia cường, hay bảo vệ? Mỗi chức năng sẽ có những yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

2. Phân tích điều kiện địa chất và tải trọng

Hiểu rõ đặc điểm của nền đất, tải trọng dự kiến, và các yếu tố môi trường như mực nước ngầm, áp lực thủy tĩnh là cực kỳ quan trọng. Một nền đất yếu sẽ đòi hỏi vải có độ bền cao hơn so với nền đất tốt.

3. Tham khảo các tiêu chuẩn thiết kế và quy định địa phương

Luôn luôn tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế được quy định bởi các cơ quan quản lý nhà nước hoặc các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế mà dự án của bạn áp dụng. Ví dụ, tại Việt Nam, các quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng sẽ có những yêu cầu cụ thể về vật liệu địa kỹ thuật.

4. So sánh các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất

Khi đã có các yêu cầu về kỹ thuật, hãy tìm kiếm các sản phẩm vải địa kỹ thuật không dệt từ các nhà cung cấp uy tín. So sánh các thông số kỹ thuật của họ, đặc biệt chú trọng đến:

  • Cường độ kéo đứt (Tensile Strength): Đây là chỉ số quan trọng nhất phản ánh yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt. Nên chọn sản phẩm có cường độ kéo đứt lớn hơn hoặc bằng yêu cầu thiết kế.
  • Định lượng (Grammage): Đảm bảo định lượng phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
  • Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break): Cho biết mức độ co giãn của vải trước khi bị đứt.
  • Khả năng thấm nước (Permittivity, Hydraulic Conductivity): Quan trọng cho các ứng dụng lọc và thoát nước.
  • Kích thước lỗ hiệu dụng (Effective Opening Size – EOS): Quan trọng cho chức năng lọc, đảm bảo giữ lại các hạt đất cần thiết.

5. Lưu ý đến các yếu tố khác

  • Khả năng chống tia UV và hóa chất: Nếu công trình tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường hóa học, cần chọn loại vải có khả năng chống chịu tốt.
  • Chất lượng và độ tin cậy của nhà sản xuất: Lựa chọn nhà sản xuất có uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng và lịch sử sản phẩm ổn định.
  • Chi phí và tính sẵn có: Cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách dự án, đồng thời đảm bảo vật liệu có sẵn trên thị trường với số lượng cần thiết.

![Cấu trúc vải địa kỹ thuật không dệt cho phép nước thấm qua nhưng giữ lại hạt đất, đảm bảo chức năng phân cách và lọc hiệu quả](https://rodavietnam.vn/wp-content/uploads/2025/10/vai dia ky thuat khong det phan cach va loc-68f286.jpg){width=800 height=634}

Câu hỏi thường gặp về Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt

Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt tối thiểu là bao nhiêu?

Yêu cầu này thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Đối với các ứng dụng gia cường nền đất yếu, cường độ kéo đứt có thể lên tới 15-50 kN/m hoặc cao hơn, trong khi các ứng dụng phân cách hay lọc có thể yêu cầu thấp hơn.

Độ bền kéo giật có phải là thông số duy nhất cần quan tâm khi lựa chọn vải địa kỹ thuật không dệt?

Không, mặc dù quan trọng, nhưng độ bền kéo giật chỉ là một trong nhiều thông số. Khả năng thấm nước, kích thước lỗ hiệu dụng, độ bền xuyên thủng, và độ bền lâu dài cũng cần được xem xét.

Loại polymer nào cho độ bền kéo giật cao hơn: Polypropylene hay Polyester?

Cả hai loại polymer đều có thể tạo ra vải địa kỹ thuật có độ bền cao. Polypropylene thường có chi phí thấp hơn và khả năng chống hóa chất tốt, trong khi Polyester thường có độ bền kéo và độ giãn dài ban đầu tốt hơn.

Làm thế nào để đảm bảo vải địa kỹ thuật không dệt đáp ứng yêu cầu về độ bền kéo giật trên công trường?

Việc kiểm tra chất lượng từ nhà sản xuất là quan trọng nhất. Ngoài ra, có thể thực hiện kiểm tra mẫu đột xuất trên công trường để xác minh các thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn.

Vải địa kỹ thuật không dệt có sử dụng cho các công trình ngầm sâu như hầm không?

Có, vải địa kỹ thuật không dệt được sử dụng trong các công trình ngầm để gia cố, phân cách, lọc nước, và bảo vệ. Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt trong các ứng dụng này thường rất khắt khe do áp lực đất và nước cao.

Độ bền kéo giật có bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường không?

Có, nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của polymer. Tuy nhiên, trong các điều kiện nhiệt độ làm việc thông thường của các công trình xây dựng, ảnh hưởng này thường không đáng kể.

Kết luận

Yêu cầu về độ bền kéo giật vải địa kỹ thuật không dệt là một trong những yếu tố kỹ thuật cốt lõi, quyết định sự thành công và tuổi thọ của hàng loạt công trình xây dựng. Từ việc phân cách lớp đất yếu, lọc nước hiệu quả, đến việc gia cường sức chịu tải cho nền móng, mỗi ứng dụng đòi hỏi một mức độ bền bỉ khác nhau. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn, phương pháp thử nghiệm, và các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền này sẽ giúp các kỹ sư đưa ra những lựa chọn vật liệu tối ưu, đảm bảo an toàn, hiệu quả kinh tế và bền vững cho mọi công trình. Ngành Địa kỹ thuật, với sự đóng góp của những vật liệu tiên tiến như vải địa kỹ thuật không dệt, đang không ngừng kiến tạo nên những công trình vững chãi, phục vụ cuộc sống.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *