Phần mềm Autocad
Hướng Dẫn Chi Tiết Học Vẽ AutoCAD 2014: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
AutoCAD là phần mềm thiết kế đồ họa được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, xây dựng, cơ khí, và thiết kế nội thất. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa Học Vẽ Autocad 2014 hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hướng dẫn chi tiết các lệnh cơ bản, giúp bạn làm chủ công cụ mạnh mẽ này.
AutoCAD Là Gì và Tại Sao Nên Học Vẽ AutoCAD 2014?
AutoCAD là phần mềm thiết kế có sự trợ giúp của máy tính (CAD) do Autodesk phát triển, cho phép người dùng tạo ra các bản vẽ kỹ thuật 2D và mô hình 3D với độ chính xác cao. Được sử dụng trong hơn ba thập kỷ, AutoCAD là tiêu chuẩn ngành cho các chuyên gia như kiến trúc sư, kỹ sư, nhà thiết kế, và quản lý dự án. Phiên bản AutoCAD 2014 vẫn giữ nguyên sức mạnh và sự ổn định, là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu hoặc muốn ôn lại kiến thức nền tảng.
Giao diện tổng quan của phần mềm AutoCAD
Nội dung bài viết này sẽ tập trung vào các lệnh AutoCAD cơ bản, đặc biệt hữu ích cho lĩnh vực xây dựng và cơ điện công trình, giúp bạn nhanh chóng làm quen và áp dụng vào thực tế.
Tổng Quan Các Lệnh AutoCAD Cơ Bản
Phần mềm AutoCAD sở hữu một kho lệnh đồ sộ hỗ trợ người dùng trong mọi tác vụ thiết kế. Dưới đây là danh sách các lệnh AutoCAD cơ bản mà bạn cần nắm vững khi bắt đầu Học Vẽ Autocad 2014:
- LINE: Vẽ đường thẳng đơn lẻ.
- PLINE: Vẽ các đoạn thẳng liên tục, tạo thành một đối tượng duy nhất.
- ROTATE: Xoay đối tượng quanh một điểm cố định.
- MOVE: Di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác.
- FILLET: Tạo cung tròn nối hai đoạn thẳng hoặc bo tròn góc.
- CIRCLE: Vẽ đường tròn.
- COPY: Sao chép đối tượng.
- MIRROR: Tạo đối tượng đối xứng qua một trục.
- TRIM: Cắt bỏ các phần thừa của đối tượng khi chúng giao nhau.
- TEXT STYLE: Thiết lập kiểu chữ cho văn bản.
- DIMSTYLE: Tạo và quản lý các kiểu kích thước.
- DIMLINEAR: Gióng kích thước cho đoạn thẳng theo phương ngang hoặc dọc.
- DIMALIGNED: Gióng kích thước cho đoạn thẳng theo phương xiên.
- QLEADER: Vẽ mũi tên chỉ dẫn.
- SCALE: Thay đổi kích thước (phóng to, thu nhỏ) của đối tượng.
- ALIGN: Canh chỉnh, đặt đối tượng theo một đường thẳng hoặc cạnh cho trước.
- MTEXT: Tạo và chỉnh sửa đoạn văn bản nhiều dòng.
- BLOCK: Gom nhiều đối tượng thành một khối (block) duy nhất để tái sử dụng.
- EXPLODE: Rã (phá vỡ) một block thành các đối tượng riêng lẻ.
- LAYER: Quản lý các lớp đối tượng, định nghĩa thuộc tính nét vẽ, màu sắc.
- HATCH: Tạo hoa văn, mặt cắt cho các khu vực kín.
- MATCHPROP: Sao chép thuộc tính (màu sắc, loại nét, lớp…) từ đối tượng này sang đối tượng khác.
- ARRAY: Tạo ra nhiều bản sao của đối tượng theo một mẫu định sẵn (hình chữ nhật, đường tròn, đường dẫn).
Việc thành thạo các lệnh này là chìa khóa để tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất khi học vẽ AutoCAD 2014.
Giao Diện Và Thiết Lập Cơ Bản Trong AutoCAD
Khi bắt đầu học vẽ AutoCAD 2014, việc làm quen với giao diện và thiết lập các tùy chọn phù hợp sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Thanh Ribbon hiển thị các lệnh trên giao diện AutoCAD
Các Thành Phần Giao Diện Chính
- Tab Home: Chứa thanh Ribbon, nơi tập hợp tất cả các lệnh AutoCAD dưới dạng biểu tượng trực quan. Tuy nhiên, để tăng tốc độ, việc sử dụng phím tắt là rất quan trọng.
- Không gian làm việc: Bao gồm tab Model (nơi bạn thực hiện vẽ) và tab Layout (nơi bạn thiết lập in ấn, khung bản vẽ).
Thiết Lập Giao Diện AutoCAD Kiểu Cổ Điển (Classic)
Một số người dùng quen thuộc với giao diện AutoCAD cổ điển. Dưới đây là cách thiết lập lại:
Mở file AutoCAD mới:
- Nhấp vào biểu tượng AutoCAD (màu đỏ) ở góc trên bên trái.
- Chọn New.
- Trong hộp thoại Select template, chọn acadiso và nhấn Open.
Thiết lập giao diện:
- Gõ lệnh
OPvà nhấnEnterđể mở hộp thoại Options. - Thực hiện các tùy chỉnh trong các tab Display, Open and Save, User Preferences, Drafting, Selection theo hình ảnh minh họa (chú ý các ô màu vàng) và nhấn Apply để áp dụng thay đổi.
- Gõ lệnh
Các bước thiết lập giao diện AutoCAD classic
Kỹ Năng Bắt Điểm Và Thao Tác Chuột Hiệu Quả
Để bản vẽ đạt độ chính xác cao, việc sử dụng chức năng Object Snap (Bắt điểm) và hiểu rõ các thao tác chuột là vô cùng cần thiết khi học vẽ AutoCAD 2014.
Bắt Điểm Với Chức Năng Object Snap
Object Snap giúp bạn “bắt” vào các điểm đặc biệt của đối tượng như trung điểm, điểm cuối, điểm tiếp tuyến, điểm vuông góc, giao điểm, v.v.
- Gõ lệnh
OSvà nhấnEnter. - Trong tab Object Snap, chọn các chế độ bạn muốn kích hoạt (thường là các mục được tô màu vàng trong ví dụ).
- Nhấn OK để áp dụng.
Chức năng Object Snap trong AutoCAD
Thao Tác Chuột Khi Vẽ AutoCAD
- Nút chuột trái: Chọn đối tượng, xác nhận lệnh, tạo vùng quét đối tượng.
- Nút chuột phải: Mở menu ngữ cảnh với các tùy chọn nhanh như Zoom, Pan, Undo, Redo, hoặc truy cập thuộc tính đối tượng.
- Con lăn chuột: Cuộn lên/xuống để phóng to/thu nhỏ. Nhấn giữ con lăn và di chuyển chuột để di chuyển bản vẽ (Pan).
Chức Năng F8 (Ortho Mode)
Phím F8 bật/tắt chế độ Ortho Mode, giới hạn đường vẽ theo phương ngang hoặc dọc tuyệt đối. Điều này cực kỳ hữu ích khi vẽ các đường thẳng song song với trục tọa độ, đảm bảo sự chính xác. Một số máy tính có thể yêu cầu nhấn Fn + F8.
Hướng Dẫn Chi Tiết Các Lệnh AutoCAD Cơ Bản
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết cách sử dụng một số lệnh AutoCAD cơ bản thường dùng nhất.
1. Lệnh LINE (L) – Vẽ Đường Thẳng
- Gõ
Lvà nhấnEnter. - Nhấp chuột trái để chọn điểm bắt đầu.
- Nhấp chuột trái để chọn điểm kết thúc hoặc nhập khoảng cách mong muốn và nhấn
Enter. - Nhấn
Enterđể kết thúc lệnh.
Sử dụng lệnh LINE để vẽ đường thẳng trong AutoCAD
2. Lệnh PLINE (PL) – Vẽ Đường Thẳng Liên Tục
- Gõ
PLvà nhấnEnter. - Cách sử dụng tương tự lệnh
LINE, nhưng các đoạn thẳng được vẽ sẽ tạo thành một đối tượng duy nhất, khác vớiLINEtạo ra các đoạn rời rạc.
Vẽ đường thẳng liên tục với lệnh PLINE
3. Lệnh ROTATE (RO) – Xoay Đối Tượng
- Gõ
ROvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần xoay và nhấn
Enter. - Nhấp chuột trái để chọn điểm gốc xoay.
- Nhập góc xoay (ví dụ:
90cho 90 độ) và nhấnEnter.
Thực hiện xoay đối tượng bằng lệnh ROTATE
4. Lệnh MOVE (M) – Di Chuyển Đối Tượng
- Gõ
Mvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần di chuyển và nhấn
Enter. - Nhấp chuột trái để chọn điểm gốc di chuyển.
- Di chuyển chuột đến vị trí mới hoặc nhập khoảng cách, sau đó nhấn
Enter.
Di chuyển đối tượng với lệnh MOVE
5. Lệnh FILLET (F) – Bo Tròn Góc
- Gõ
Fvà nhấnEnter. - Gõ
R(Radius), nhấnEnter. - Nhập bán kính bo tròn mong muốn (ví dụ:
100) và nhấnEnter. - Chọn hai đường thẳng bạn muốn nối bằng cung tròn.
- Nhấn
Enterđể hoàn thành.
Ứng dụng lệnh FILLET để bo tròn góc trong AutoCAD
6. Lệnh CIRCLE (C) – Vẽ Đường Tròn
- Gõ
Cvà nhấnEnter. - Nhấp chuột trái để xác định tâm đường tròn.
- Nhập bán kính (ví dụ:
500) và nhấnEnter.
Vẽ đường tròn chính xác với lệnh CIRCLE
7. Lệnh COPY (CO) – Sao Chép Đối Tượng
- Gõ
COvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần sao chép và nhấn
Enter. - Chọn điểm gốc để sao chép.
- Di chuyển chuột đến vị trí muốn sao chép hoặc nhập khoảng cách, rồi nhấn
Enter. Lệnh cho phép sao chép nhiều lần liên tiếp.
Sao chép đối tượng nhanh chóng với lệnh COPY
8. Lệnh MIRROR (MI) – Tạo Đối Tượng Đối Xứng
- Gõ
MIvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần tạo đối xứng và nhấn
Enter. - Chọn điểm đầu và điểm cuối của trục đối xứng.
- Nhấn
Enter(mặc định làN– giữ lại đối tượng gốc). Nếu muốn xóa đối tượng gốc, gõYvà nhấnEnter.
Tạo bản sao đối xứng bằng lệnh MIRROR
9. Lệnh TRIM (TR) – Cắt Xén Đối Tượng
- Gõ
TRvà nhấnEnter. - Nhấn
Enterlần nữa để chọn tất cả các đối tượng làm giới hạn cắt. - Nhấp chuột trái vào các phần đối tượng bạn muốn cắt bỏ.
Cắt bỏ các phần thừa với lệnh TRIM
10. Lệnh TEXT STYLE (ST) – Thiết Lập Kiểu Chữ
- Gõ
STvà nhấnEnter. - Nhấp vào New, đặt tên cho kiểu chữ mới.
- Thiết lập các thông số về font chữ, chiều cao (Height – nên để 0 nếu muốn điều chỉnh theo tỷ lệ bản vẽ),…
- Chọn Set Current để áp dụng kiểu chữ vừa tạo.
Thiết lập kiểu chữ trong AutoCAD với TEXT STYLE
11. Lệnh DIMSTYLE (D) – Quản Lý Kiểu Kích Thước
- Gõ
Dvà nhấnEnter. - Trong hộp thoại Dimension Style Manager:
- Nhấn New để tạo kiểu kích thước mới (dựa trên
Standardhoặc một kiểu có sẵn). Đặt tên (ví dụ:TEXT200cho tỷ lệ 1/100). - Trong các tab Lines, Symbols and Arrows, Text, Primary Units, tùy chỉnh các thông số hiển thị kích thước (đường gióng, mũi tên, font chữ, đơn vị,…).
- Nhấn OK.
- Quay lại hộp thoại ban đầu, chọn kiểu kích thước vừa tạo và nhấn Set Current.
- Nhấn New để tạo kiểu kích thước mới (dựa trên
Thiết lập kiểu kích thước chi tiết với DIMSTYLE
12. Lệnh DIMLINEAR (DLI) – Gióng Kích Thước Thẳng
- Gõ
DLIvà nhấnEnter. - Chọn hai điểm bạn muốn đo kích thước. Kích thước sẽ hiển thị theo phương ngang hoặc dọc.
Ghi kích thước đoạn thẳng ngang dọc bằng DIMLINEAR
13. Lệnh DIMALIGNED (DAL) – Gióng Kích Thước Xiên
- Gõ
DALvà nhấnEnter. - Chọn hai điểm bạn muốn đo kích thước. Kích thước sẽ được gióng theo phương xiên của hai điểm đó.
Đo kích thước đoạn xiên với DIMALIGNED
14. Lệnh QLEADER (LE) – Vẽ Mũi Tên Chỉ Dẫn
- Gõ
LEvà nhấnEnter. - Bạn có thể tùy chỉnh thông số mũi tên bằng lệnh
S. - Nhấp chuột trái để đặt đầu mũi tên, sau đó nhấp chuột trái để tạo các điểm gấp khúc cho đường dẫn hoặc nhấn
ESCđể kết thúc.
Tạo mũi tên chỉ dẫn chuyên nghiệp với QLEADER
15. Lệnh SCALE (SC) – Thay Đổi Tỷ Lệ Đối Tượng
- Gõ
SCvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần thay đổi tỷ lệ và nhấn
Enter. - Chọn điểm gốc để thay đổi tỷ lệ.
- Nhập hệ số tỷ lệ (ví dụ:
2để phóng to gấp đôi,0.5để thu nhỏ một nửa) và nhấnEnter.
Thay đổi kích thước đối tượng với lệnh SCALE
16. Lệnh ALIGN (AL) – Canh Chỉnh Đối Tượng
- Gõ
ALvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần định vị và nhấn
Enter. - Chỉ định lần lượt các cặp điểm: điểm nguồn trên đối tượng và điểm đích trên bản vẽ.
- Nhấn
Enterhai lần để hoàn tất.
Sắp xếp đối tượng theo vị trí mong muốn với ALIGN
17. Lệnh MTEXT (MT) – Ghi Chữ Nhiều Dòng
- Gõ
MTvà nhấnEnter. - Nhấp chuột trái để chọn điểm bắt đầu hoặc vẽ một khung văn bản.
- Nhập chiều cao chữ nếu cần (gõ
H,Enter, nhập giá trị). - Gõ nội dung văn bản.
- Nhấp ra ngoài khung hoặc chọn Close Text Editor để kết thúc.
Chèn và chỉnh sửa văn bản với MTEXT
18. Lệnh BLOCK (B) – Tạo Khối
- Chọn các đối tượng bạn muốn nhóm lại.
- Gõ
Bvà nhấnEnter. - Đặt tên cho block trong ô Name.
- Chọn Pick point để xác định điểm gốc của block.
- Nhấp OK để tạo block.
Tạo block tái sử dụng với lệnh BLOCK
19. Lệnh EXPLODE (X) – Rã Khối
- Chọn block bạn muốn rã.
- Gõ
Xvà nhấnEnter. Block sẽ trở lại thành các đối tượng riêng lẻ.
20. Lệnh LAYER (LA) – Quản Lý Lớp
- Gõ
LAvà nhấnEnter. - Trong hộp thoại Layer Properties Manager, nhấn New Layer để tạo lớp mới.
- Đặt tên, chọn màu sắc, kiểu nét, độ dày nét cho lớp theo nhu cầu.
Quản lý các thuộc tính nét vẽ với lệnh LAYER
21. Lệnh HATCH (H) – Tô Mặt Cắt, Hoa Văn
- Gõ
Hvà nhấnEnter. - Nếu tô cho khu vực kín bởi các đối tượng rời rạc: Chọn Pick Point và nhấp vào bên trong khu vực đó.
- Nếu tô cho đối tượng liền khối: Chọn Select và chọn đối tượng.
- Chọn mẫu hoa văn (Pattern) mong muốn.
- Thiết lập các thuộc tính khác trong bảng Properties.
- Nhấn Close Hatch Creation.
Tô mặt cắt hoặc nền cho đối tượng bằng HATCH
22. Lệnh MATCHPROP (MA) – Sao Chép Thuộc Tính
- Gõ
MAvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng có thuộc tính bạn muốn sao chép (đối tượng mẫu).
- Chọn đối tượng bạn muốn áp dụng thuộc tính đó.
23. Lệnh ARRAY (AR) – Nhân Bản Đối Tượng
- Gõ
ARvà nhấnEnter. - Chọn đối tượng cần nhân bản và nhấn
Enter. - Chọn loại array:
- Rectangular array: Nhân bản theo hình chữ nhật (hàng, cột).
- Path array: Nhân bản theo một đường dẫn cong.
- Polar array: Nhân bản theo hình tròn quanh tâm.
- Thiết lập khoảng cách, số lượng, góc xoay,… theo yêu cầu.
Tạo nhiều bản sao của đối tượng với ARRAY
Tài Nguyên Học Tập Bổ Sung
Để hỗ trợ quá trình học vẽ AutoCAD 2014 của bạn, chúng tôi cung cấp các tài liệu hữu ích:
Template AutoCAD: Giúp bạn bắt đầu dự án nhanh chóng với các thiết lập sẵn.
Download template Autocad miễn phíBài tập AutoCAD: Thực hành các lệnh đã học để nâng cao kỹ năng.
Download bài tập AutoCADTổng hợp phím tắt AutoCAD: Nâng cao tốc độ làm việc với danh sách phím tắt chi tiết.
Download bảng lệnh tắt trong CAD
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục AutoCAD 2014!





















































