Học AutoCAD Căn Bản: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Thanh Ribbon và giao diện người dùng chính của AutoCAD, hiển thị các lệnh cơ bản.

I. AutoCAD Là Gì? Tại Sao Cần Học AutoCAD Căn Bản?

AutoCAD là phần mềm thiết kế có sự trợ giúp của máy tính (CAD) hàng đầu thế giới, được sử dụng rộng rãi để tạo, phác thảo và triển khai các bản vẽ 2D, cũng như mô hình hóa 3D với độ chính xác cao. Được phát triển bởi Autodesk, AutoCAD đã khẳng định vị thế là công cụ không thể thiếu trong nhiều ngành nghề trong suốt hơn ba thập kỷ qua.

Việc nắm vững kiến thức Autocad Căn Bản không chỉ giúp sinh viên, kiến trúc sư, kỹ sư, nhà thiết kế và quản lý dự án tạo ra các bản vẽ chính xác mà còn nâng cao hiệu suất công việc đáng kể. Phần mềm này ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kiến trúc, xây dựng, cơ khí, cơ điện (M&E) và nhiều ngành công nghiệp khác. Đối với lĩnh vực cơ điện, giao diện 2D của AutoCAD được sử dụng chủ yếu để triển khai các bản vẽ kỹ thuật chi tiết.

Bài viết này tập trung vào các lệnh AutoCAD cơ bản thường được sử dụng nhất, đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu học AutoCAD và ứng dụng trong thiết kế, triển khai bản vẽ thi công, đặc biệt trong mảng cơ điện công trình. Mỗi lệnh sẽ được hướng dẫn các chức năng chính yếu, tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn để bạn có thể nhanh chóng làm quen và thực hành Autocad Căn Bản một cách hiệu quả nhất.

II. Tổng Quan Các Lệnh AutoCAD Căn Bản Phổ Biến Nhất

Để làm chủ AutoCAD căn bản, việc ghi nhớ và thành thạo các lệnh cơ bản là vô cùng quan trọng. AutoCAD cung cấp một kho tàng lệnh phong phú giúp người dùng tạo và chỉnh sửa các đối tượng khác nhau trong bản vẽ. Dưới đây là danh sách tổng hợp một số lệnh AutoCAD căn bản mà mọi người mới học đều cần phải biết:

  1. Lệnh LINE (L): Dùng để vẽ các đường thẳng.
  2. Lệnh PLINE (PL): Vẽ các đường thẳng liên tục, liền mạch.
  3. Lệnh ROTATE (RO): Xoay đối tượng quanh một điểm cố định.
  4. Lệnh MOVE (M): Di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác.
  5. Lệnh FILLET (F): Tạo cung tròn giữa hai đường thẳng hoặc nối hai đường không thẳng hàng (lệnh bo góc).
  6. Lệnh CIRCLE (C): Vẽ đường tròn.
  7. Lệnh COPY (CO): Sao chép đối tượng.
  8. Lệnh MIRROR (MI): Tạo đối tượng đối xứng qua một trục.
  9. Lệnh TRIM (TR): Cắt xén các nét hoặc đối tượng khi giao với đối tượng khác.
  10. Lệnh TEXT STYLE (ST): Tạo và quản lý kiểu chữ trong AutoCAD.
  11. Lệnh DIMSTYLE (D): Tạo và tùy chỉnh kiểu kích thước cho bản vẽ.
  12. Lệnh DIMLINEAR (DLI): Gióng kích thước cho đoạn thẳng dọc hoặc ngang.
  13. Lệnh DIMALIGNED (DAL): Gióng kích thước cho đoạn thẳng nghiêng.
  14. Lệnh QLEADER (LE): Vẽ mũi tên và đường dẫn ghi chú.
  15. Lệnh SCALE (SC): Thay đổi tỉ lệ của đối tượng.
  16. Lệnh ALIGN (AL): Căn chỉnh hoặc gá đối tượng dọc theo một cạnh bất kỳ.
  17. Lệnh MTEXT (MT): Ghi văn bản đa dòng.
  18. Lệnh BLOCK (B): Tạo khối đối tượng để quản lý bản vẽ hiệu quả.
  19. Lệnh EXPLODE (X): Rã các khối (block) thành các đối tượng riêng lẻ.
  20. Lệnh LAYER (LA): Tạo và quản lý các lớp (layer) nét vẽ với thuộc tính riêng biệt.
  21. Lệnh HATCH (H): Tạo mặt cắt hoặc tô nền cho đối tượng.
  22. Lệnh MATCHPROP (MA): Sao chép thuộc tính từ một đối tượng sang đối tượng khác.
  23. Lệnh ARRAY (AR): Tạo nhiều đối tượng giống nhau theo một khoảng cách hoặc mẫu định sẵn.

Việc làm chủ các lệnh AutoCAD căn bản này là chìa khóa để tăng tốc độ vẽ, nâng cao hiệu quả làm việc và giúp bạn tạo ra những bản vẽ chuyên nghiệp, chi tiết hơn.

III. Làm Quen Giao Diện AutoCAD: Nền Tảng Cho Người Mới Bắt Đầu

Khi mới bắt đầu học AutoCAD căn bản, việc làm quen với giao diện là bước đầu tiên và quan trọng. Giao diện AutoCAD được thiết kế để tối ưu hóa quy trình làm việc.

Trên tab Home, thanh Ribbon hiển thị tất cả các lệnh AutoCAD, được tổ chức thành các nhóm chức năng. Bạn có thể sử dụng chúng bằng cách chọn trực tiếp biểu tượng lệnh tương ứng. Tuy nhiên, để triển khai bản vẽ AutoCAD hiệu quả và nhanh chóng hơn, người dùng thường được khuyến khích sử dụng các phím tắt trên bàn phím để gọi các lệnh thông dụng thay vì nhấp vào biểu tượng trên thanh Ribbon.

Thanh Ribbon và giao diện người dùng chính của AutoCAD, hiển thị các lệnh cơ bản.Thanh Ribbon và giao diện người dùng chính của AutoCAD, hiển thị các lệnh cơ bản.

Bên dưới tab Model là không gian làm việc chính, nơi bạn sẽ trực tiếp triển khai các bản vẽ. Trong khi đó, tab Layout là không gian được sử dụng để thiết lập hiển thị, trình bày khu vực in ấn và khung in của bản vẽ, giúp bạn chuẩn bị bản vẽ để xuất ra giấy hoặc file PDF một cách chuyên nghiệp.

IV. Thiết Lập Giao Diện AutoCAD Chuẩn Cho Việc Học Và Thực Hành

Thiết lập giao diện AutoCAD một cách khoa học sẽ giúp bạn tối ưu hóa trải nghiệm học và thực hành AutoCAD căn bản, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả nhất.

1. Mở File AutoCAD Mới

Để bắt đầu một bản vẽ mới trong AutoCAD, bạn thực hiện các bước sau:

  • Tại giao diện AutoCAD, chọn vào biểu tượng AutoCAD màu đỏ ở góc trên bên trái, sau đó chọn New.
  • Tiếp theo, trong bảng Select template hiển thị, chọn acadiso (đây là template chuẩn với đơn vị hệ mét) rồi nhấn Open.

Giao diện khởi động của phần mềm AutoCAD, chuẩn bị mở một bản vẽ mới cho người học autocad căn bản.Giao diện khởi động của phần mềm AutoCAD, chuẩn bị mở một bản vẽ mới cho người học autocad căn bản.

2. Thiết Lập Giao Diện AutoCAD

Việc tùy chỉnh các tùy chọn trong AutoCAD (lệnh OP) là bước quan trọng để cá nhân hóa môi trường làm việc. Gõ OP → Enter để mở cửa sổ Options.

Cửa sổ Options trong AutoCAD để thiết lập giao diện classic và các tùy chỉnh cơ bản khác.Cửa sổ Options trong AutoCAD để thiết lập giao diện classic và các tùy chỉnh cơ bản khác.

Thực hiện các bước thiết lập AutoCAD theo hướng dẫn chi tiết dưới đây, chú ý các ô được tô màu vàng và nhớ nhấn Apply sau khi hoàn tất thiết lập trên mỗi tab để lưu thay đổi.

  1. Tab Display: Điều chỉnh các cài đặt hiển thị chung của giao diện AutoCAD.

    Thiết lập cài đặt hiển thị (Display tab) trong AutoCAD, tối ưu trải nghiệm học tập và làm việc hiệu quả.Thiết lập cài đặt hiển thị (Display tab) trong AutoCAD, tối ưu trải nghiệm học tập và làm việc hiệu quả.

  2. Tab Open and Save: Thiết lập các tùy chọn liên quan đến việc mở và lưu file, bao gồm định dạng lưu mặc định và thời gian tự động lưu.

    Cấu hình tùy chọn mở và lưu file (Open and Save tab) trong AutoCAD để đảm bảo an toàn dữ liệu bản vẽ.Cấu hình tùy chọn mở và lưu file (Open and Save tab) trong AutoCAD để đảm bảo an toàn dữ liệu bản vẽ.

  3. Tab User Preferences: Tùy chỉnh các cài đặt ưu tiên của người dùng, giúp cá nhân hóa các thao tác và phản hồi của phần mềm.

    Tùy chỉnh các cài đặt ưu tiên người dùng (User Preferences tab) trong AutoCAD để cá nhân hóa môi trường làm việc.Tùy chỉnh các cài đặt ưu tiên người dùng (User Preferences tab) trong AutoCAD để cá nhân hóa môi trường làm việc.

  4. Tab Drafting: Cài đặt chế độ drafting, ảnh hưởng đến cách bạn vẽ và tương tác với các đối tượng trong không gian làm việc.

    Cài đặt chế độ drafting (Drafting tab) trong AutoCAD, cải thiện độ chính xác khi vẽ các đối tượng cơ bản.Cài đặt chế độ drafting (Drafting tab) trong AutoCAD, cải thiện độ chính xác khi vẽ các đối tượng cơ bản.

  5. Tab Selection: Điều chỉnh cách AutoCAD phản hồi khi bạn chọn đối tượng, bao gồm kích thước pickbox và màu sắc lựa chọn.

    Tùy chỉnh cài đặt lựa chọn đối tượng (Selection tab) trong AutoCAD, giúp thao tác chọn dễ dàng và nhanh chóng.Tùy chỉnh cài đặt lựa chọn đối tượng (Selection tab) trong AutoCAD, giúp thao tác chọn dễ dàng và nhanh chóng.

Sau khi hoàn tất tất cả các cài đặt trên các tab, hãy đảm bảo bạn đã nhấn Apply trên từng tab và cuối cùng là OK để đóng cửa sổ Options. Những thiết lập này sẽ giúp bạn có một môi trường học AutoCAD căn bản ổn định và hiệu quả.

V. Thao Tác Cơ Bản Với Chuột, Bắt Điểm Và Phím Chức Năng F8

Thành thạo các thao tác cơ bản với chuột, chế độ bắt điểm và phím F8 là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn học AutoCAD căn bản. Chúng giúp tăng tốc độ và độ chính xác khi vẽ.

1. Bắt Điểm Trong CAD Bằng Chức Năng Object Snap

Trong quá trình vẽ AutoCAD, chức năng Object Snap (OSNAP) là công cụ cực kỳ hữu ích, hỗ trợ bạn bắt điểm một cách chính xác tại nhiều vị trí đặc biệt của đối tượng như trung điểm, tiếp tuyến, vuông góc, giao điểm, điểm cuối, v.v. Điều này đảm bảo các đường nét và đối tượng được vẽ đúng vị trí, tránh sai sót.

Các bước để bật và thiết lập chức năng bắt điểm trong CAD bằng Object Snap:

  • Tại giao diện AutoCAD, gõ OS → Enter để mở cửa sổ Drafting Settings.
  • Sau đó, tại Tab Object Snap, click chọn các mục được tô vàng như hình minh họa (thường là tất cả các tùy chọn bắt điểm quan trọng) → OK.

Cửa sổ thiết lập Object Snap (OSNAP) trong AutoCAD để bật các chế độ bắt điểm chính xác.Cửa sổ thiết lập Object Snap (OSNAP) trong AutoCAD để bật các chế độ bắt điểm chính xác.

2. Chức Năng Nút Trên Chuột Khi Vẽ AutoCAD

Việc sử dụng chuột hiệu quả là một phần quan trọng của việc học AutoCAD căn bản. Mỗi nút trên chuột đều có một chức năng riêng biệt:

  • Nút chuột trái: Là nút được sử dụng phổ biến nhất khi vẽ AutoCAD. Nút chuột trái dùng để nhấp chọn các đối tượng riêng lẻ và để nhấp chọn tạo các vùng quét (selection window) để chọn nhiều đối tượng cùng lúc.
  • Nút chuột phải: Nút này được sử dụng để mở bảng menu phụ (context menu) khi vẽ, cung cấp các thao tác cơ bản như zoom, pan, undo, redo, find. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng để truy cập giao diện sửa thuộc tính của các block CAD, xref file và nhiều chức năng khác.
  • Con lăn chuột (Scroll Wheel): Khi cuộn lên hoặc xuống, màn hình bản vẽ sẽ phóng to (zoom in) hoặc thu nhỏ (zoom out). Khi đè nút lăn chuột xuống và di chuyển chuột, bạn sẽ kích hoạt chức năng di chuyển bản vẽ (pan), giúp bạn dịch chuyển toàn bộ khung nhìn bản vẽ mà không thay đổi tỉ lệ zoom.

Hướng dẫn các chức năng cơ bản của chuột trong AutoCAD, bao gồm cuộn, nhấp chọn và bắt điểm.Hướng dẫn các chức năng cơ bản của chuột trong AutoCAD, bao gồm cuộn, nhấp chọn và bắt điểm.

3. Chức Năng F8 Trên Bàn Phím Khi Vẽ AutoCAD

Phím F8, hay chế độ Ortho mode, là một chức năng rất quan trọng khi vẽ các đối tượng trong CAD, đặc biệt khi bạn muốn có các nét vẽ thẳng hàng ngang hoặc dọc một cách chính xác.

  • Ví dụ: Để vẽ một đường thẳng hoàn toàn ngang hoặc dọc trên giao diện CAD, việc sử dụng chuột đơn thuần rất khó để kiểm soát độ thẳng. Tuy nhiên, khi bật chế độ F8, nét vẽ sẽ mặc định theo phương X hoặc Y, giúp tránh tình trạng nét vẽ bị lệch, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối cho bản vẽ của bạn.
  • Lưu ý: Trên một số máy tính (đặc biệt là laptop), phím F8 có thể đã được thiết lập để sử dụng như một phím chức năng phụ (ví dụ: điều chỉnh âm lượng, độ sáng màn hình). Điều này có nghĩa là để sử dụng chức năng F8 khi vẽ AutoCAD, bạn cần phải nhấn tổ hợp phím Fn + F8 trên bàn phím cùng lúc. Nếu gặp tình trạng này, bạn có thể thay đổi cài đặt bằng cách nhấn tổ hợp phím Fn + Esc để chuyển đổi chế độ của các phím F. Sau đó, thử lại việc vẽ đối tượng để xem kết quả.

VI. Hướng Dẫn Chi Tiết Các Lệnh AutoCAD Căn Bản Quan Trọng Nhất

Nắm vững các lệnh AutoCAD căn bản là yếu tố then chốt để bạn có thể bắt đầu vẽ và thiết kế hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước cho các lệnh quan trọng nhất mà người học AutoCAD căn bản cần làm quen. Lưu ý: Trong quá trình vẽ AutoCAD, khi dùng lệnh và chọn điểm, ta nhấp chuột trái.

1. L – Lệnh LINE: Lệnh vẽ đường thẳng

Lệnh LINE là một trong những lệnh cơ bản nhất, dùng để vẽ các đoạn thẳng.

  • Gõ L → Enter
  • Nhấp chuột trái để chọn điểm đầu tiên của đường thẳng.
  • Chọn điểm tiếp theo (hoặc nhập khoảng cách và hướng) → Enter để kết thúc lệnh hoặc tiếp tục vẽ đoạn thẳng tiếp theo.

Minh họa cách sử dụng lệnh LINE (L) để vẽ đường thẳng trong AutoCAD, một trong những lệnh autocad căn bản.Minh họa cách sử dụng lệnh LINE (L) để vẽ đường thẳng trong AutoCAD, một trong những lệnh autocad căn bản.

Hoặc bạn có thể chọn điểm đầu, sau đó gõ khoảng cách mong muốn vào và nhấn Enter để tạo một đoạn thẳng có chiều dài xác định.

2. PL – Lệnh PLINE: Lệnh vẽ các đường thẳng liên tục

Lệnh PLINE (Polyline) tương tự như lệnh LINE nhưng tạo ra các đoạn thẳng liên tục, liền mạch thành một đối tượng duy nhất.

  • Gõ PL → Enter
  • Nhấp chuột trái để chọn điểm đầu.
  • Chọn điểm tiếp theo → Enter để kết thúc.

Ví dụ về lệnh PLINE (PL) trong AutoCAD, tạo ra các đường thẳng liên tục và liền mạch.Ví dụ về lệnh PLINE (PL) trong AutoCAD, tạo ra các đường thẳng liên tục và liền mạch.

3. RO – Lệnh ROTATE: Lệnh xoay đối tượng

Lệnh ROTATE giúp xoay đối tượng quanh một điểm cơ sở với một góc xác định.

  • Gõ RO → Enter
  • Nhấp chuột trái quét vùng hoặc chọn đối tượng cần xoay → Enter.
  • Chọn điểm cơ sở làm gốc xoay.
  • Nhập góc xoay (ví dụ: 90 để xoay 90 độ) → Enter.

Thao tác sử dụng lệnh ROTATE (RO) để xoay đối tượng trong bản vẽ AutoCAD một cách dễ dàng.Thao tác sử dụng lệnh ROTATE (RO) để xoay đối tượng trong bản vẽ AutoCAD một cách dễ dàng.

4. M – Lệnh MOVE: Di chuyển đối tượng

Lệnh MOVE dùng để di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác trong bản vẽ.

  • Gõ M → Enter
  • Nhấp chuột trái quét vùng hoặc chọn đối tượng cần di chuyển → Enter.
  • Chọn điểm cơ sở làm gốc để di chuyển.
  • Chọn điểm cần đến hoặc nhập khoảng cách di chuyển → Enter.

Minh họa lệnh MOVE (M) để di chuyển đối tượng trong AutoCAD đến vị trí mong muốn.Minh họa lệnh MOVE (M) để di chuyển đối tượng trong AutoCAD đến vị trí mong muốn.

5. F – Lệnh FILLET: Lệnh vẽ cung tròn giữa 2 đường thẳng hoặc nối 2 đường thẳng không thẳng hàng với nhau (lệnh bo góc trong CAD)

Lệnh FILLET giúp tạo các cung tròn nối hai đường thẳng hoặc nối hai đường thẳng không thẳng hàng.

  • Gõ F → Enter
  • Chọn R (Radius) để thiết lập bán kính bo tròn → Enter.
  • Gõ giá trị bán kính cần bo tròn (ví dụ: 100) → Enter.
  • Chọn đoạn thẳng thứ nhất.
  • Chọn đoạn thẳng thứ hai → Enter.

Ví dụ lệnh FILLET (F) để bo góc hoặc nối hai đường thẳng trong AutoCAD, tạo ra các cạnh mềm mại.Ví dụ lệnh FILLET (F) để bo góc hoặc nối hai đường thẳng trong AutoCAD, tạo ra các cạnh mềm mại.

6. C – Lệnh CIRCLE: Vẽ đường tròn

Lệnh CIRCLE dùng để vẽ các đường tròn.

  • Gõ C → Enter
  • Nhấp chuột trái bắt điểm tâm đường tròn.
  • Nhập bán kính vào (ví dụ: 500) → Enter.

Hướng dẫn lệnh CIRCLE (C) để vẽ đường tròn trong AutoCAD bằng cách chỉ định tâm và bán kính.Hướng dẫn lệnh CIRCLE (C) để vẽ đường tròn trong AutoCAD bằng cách chỉ định tâm và bán kính.

7. CO – Lệnh COPY: Sao chép đối tượng

Lệnh COPY dùng để tạo bản sao của đối tượng đã chọn.

  • Gõ CO → Enter
  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần sao chép → Enter.
  • Chọn điểm cơ sở làm gốc để sao chép.
  • Rê chuột về hướng cần sao chép và nhập khoảng cách hoặc click chọn điểm cần sao chép trên bản vẽ → Enter.

Minh họa cách sử dụng lệnh COPY (CO) để sao chép đối tượng trong AutoCAD, tiết kiệm thời gian thiết kế.Minh họa cách sử dụng lệnh COPY (CO) để sao chép đối tượng trong AutoCAD, tiết kiệm thời gian thiết kế.

8. MI – Lệnh MIRROR: Tạo đối tượng đối xứng qua trục

Lệnh MIRROR tạo bản sao đối xứng của đối tượng qua một trục.

  • Gõ MI → Enter
  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần tạo đối xứng → Enter.
  • Chọn điểm đầu của trục đối xứng.
  • Chọn điểm cuối của trục đối xứng.
  • Enter (để giữ lại đối tượng gốc, mặc định là N – No).
  • Nếu gõ Y (Yes) → Enter, đối tượng gốc sẽ bị xóa và chỉ còn lại đối tượng mới đối xứng.

Ví dụ lệnh MIRROR (MI) tạo đối tượng đối xứng qua một trục trong AutoCAD, hữu ích cho bản vẽ kỹ thuật.Ví dụ lệnh MIRROR (MI) tạo đối tượng đối xứng qua một trục trong AutoCAD, hữu ích cho bản vẽ kỹ thuật.

9. TR – Lệnh TRIM: Cắt xén nét, đối tượng bất kỳ khi giao đối tượng khác

Lệnh TRIM dùng để cắt bỏ các phần của đối tượng bị giao bởi đối tượng khác.

  • Gõ TR → Enter
  • Gõ Enter thêm một lần nữa (thao tác này có nghĩa là chọn tất cả đối tượng làm gốc để cắt).
  • Nhấp chuột trái vào những đối tượng cần cắt bỏ.

Thao tác cắt xén đối tượng bằng lệnh TRIM (TR) trong AutoCAD, giúp loại bỏ các phần thừa của bản vẽ.Thao tác cắt xén đối tượng bằng lệnh TRIM (TR) trong AutoCAD, giúp loại bỏ các phần thừa của bản vẽ.

10. ST – Lệnh TEXT STYLE: Tạo kiểu chữ trong AutoCAD

Lệnh TEXT STYLE cho phép bạn tạo và quản lý các kiểu chữ khác nhau trong bản vẽ của mình.

  • Gõ ST → Enter.
  • Chọn New và gõ tên kiểu text muốn tạo.
  • Cài đặt các thông số kiểu chữ mong muốn như font, chiều rộng, hiệu ứng.
  • Lưu ý: chiều cao (Height) nên để 0 để có thể tùy chỉnh chiều cao khi ghi chữ.
  • Chọn Set Current để đặt kiểu chữ vừa tạo làm mặc định.

Cửa sổ TEXT STYLE (ST) trong AutoCAD để tạo và quản lý kiểu chữ, đảm bảo tính thẩm mỹ cho bản vẽ.Cửa sổ TEXT STYLE (ST) trong AutoCAD để tạo và quản lý kiểu chữ, đảm bảo tính thẩm mỹ cho bản vẽ.

11. D – Lệnh DIMSTYLE: Tạo kiểu kích thước

Lệnh DIMSTYLE là một phần quan trọng của AutoCAD căn bản, giúp bạn tạo và tùy chỉnh kiểu kích thước (dimension style) cho bản vẽ, đảm bảo sự đồng nhất và chuyên nghiệp.

  • Gõ D → Enter.
  • Cửa sổ Dimension Style Manager sẽ hiển thị với các tùy chọn chính:
    • New: Tạo kiểu kích thước mới.
    • Modify: Chỉnh sửa kiểu kích thước đã tạo.
    • Set Current: Sử dụng kiểu kích thước vừa tạo xong làm mặc định.
  • Để tạo kiểu Dimension mới, chọn Standard → chọn New (nghĩa là tạo layer mới từ định dạng chuẩn của Standard).

Bảng Dimension Style Manager (D) trong AutoCAD, bước đầu tạo kiểu kích thước mới cho bản vẽ.Bảng Dimension Style Manager (D) trong AutoCAD, bước đầu tạo kiểu kích thước mới cho bản vẽ.

  • Đặt tên kiểu kích thước mới, ví dụ: TEXT200 (có thể hiểu là sử dụng cho bản vẽ tỷ lệ 1/100).

Hộp thoại tạo kiểu kích thước mới trong AutoCAD, đặt tên phù hợp với tỷ lệ bản vẽ.Hộp thoại tạo kiểu kích thước mới trong AutoCAD, đặt tên phù hợp với tỷ lệ bản vẽ.

  • Tab Lines: Tùy chỉnh cho đường gióng kích thước. Thiết lập các thông số cơ bản như hình sau (phần tô màu vàng).

Thiết lập tab Lines trong cài đặt Dimstyle AutoCAD, điều chỉnh đường gióng kích thước.Thiết lập tab Lines trong cài đặt Dimstyle AutoCAD, điều chỉnh đường gióng kích thước.

  • Tab Symbols and Arrows: Tùy chỉnh cho ký hiệu dấu ngắt đường gióng hoặc mũi tên. Thiết lập các thông số cơ bản như hình sau (phần tô màu vàng).

Tùy chỉnh tab Symbols and Arrows trong Dimstyle AutoCAD, thiết lập ký hiệu và mũi tên kích thước.Tùy chỉnh tab Symbols and Arrows trong Dimstyle AutoCAD, thiết lập ký hiệu và mũi tên kích thước.

  • Tab Text: Tùy chỉnh ghi chú hoặc giá trị kích thước trên đường gióng. Thiết lập các thông số cơ bản như hình sau (phần tô màu vàng).

Cài đặt tab Text trong Dimstyle AutoCAD, điều chỉnh font chữ và vị trí giá trị kích thước.Cài đặt tab Text trong Dimstyle AutoCAD, điều chỉnh font chữ và vị trí giá trị kích thước.

  • Tab Primary Units: Tùy chỉnh đơn vị, giá trị sau dấu phẩy. Thiết lập các thông số cơ bản như hình sau (phần tô màu vàng).

Thiết lập tab Primary Units trong Dimstyle AutoCAD, quản lý đơn vị và độ chính xác hiển thị kích thước.Thiết lập tab Primary Units trong Dimstyle AutoCAD, quản lý đơn vị và độ chính xác hiển thị kích thước.

  • Sau đó nhấn OK để lưu cài đặt kiểu kích thước mới.
  • Trở lại hộp thoại Dimension Style Manager ban đầu, chọn kiểu kích thước vừa tạo → nhấn Set Current để áp dụng kiểu này cho các thao tác ghi kích thước tiếp theo.

Quay lại Dimension Style Manager sau khi tạo và chỉnh sửa, chọn kiểu kích thước mới làm mặc định.Quay lại Dimension Style Manager sau khi tạo và chỉnh sửa, chọn kiểu kích thước mới làm mặc định.

12. DLI – Lệnh DIMLINEAR: Gióng kích thước đoạn thẳng dọc hay ngang (ghi kích thước trong CAD)

Lệnh DIMLINEAR dùng để ghi kích thước cho các đoạn thẳng theo phương ngang hoặc dọc.

  • Cách 1: Chọn biểu tượng lệnh trên thanh công cụ rồi chọn 2 điểm cần gióng kích thước.
  • Cách 2: Gõ DLI → Enter rồi chọn 2 điểm cần gióng kích thước.

Minh họa lệnh DIMLINEAR (DLI) để gióng kích thước theo phương ngang hoặc dọc trong AutoCAD.Minh họa lệnh DIMLINEAR (DLI) để gióng kích thước theo phương ngang hoặc dọc trong AutoCAD.

13. DAL – Lệnh DIMALIGNED: Gióng kích thước nghiêng (ghi kích thước trong CAD)

Lệnh DIMALIGNED dùng để ghi kích thước cho các đoạn thẳng nghiêng, song song với đoạn thẳng đó.

  • Chọn biểu tượng hoặc gõ DAL → Enter rồi chọn 2 điểm cần gióng kích thước.

Ví dụ lệnh DIMALIGNED (DAL) để gióng kích thước cho các đoạn thẳng nghiêng trong AutoCAD.Ví dụ lệnh DIMALIGNED (DAL) để gióng kích thước cho các đoạn thẳng nghiêng trong AutoCAD.

14. LE – Lệnh QLEADER: Lệnh vẽ mũi tên (vẽ mũi tên trong CAD)

Lệnh QLEADER giúp vẽ mũi tên chỉ dẫn và thêm ghi chú văn bản.

  • Gõ LE → Enter.
  • Có thể gõ S → Enter để cài đặt thông số cho mũi tên (ví dụ: kiểu mũi tên, kích thước).
  • Nếu không cài đặt, bạn cứ nhấp chuột trái chọn điểm mũi tên trên màn hình.
  • Chọn điểm tiếp theo (hoặc 2 điểm tiếp theo) để tạo mũi tên thẳng hoặc bẻ góc.
  • Nhấn phím ESC để thoát lệnh.

Cách sử dụng lệnh QLEADER (LE) để vẽ mũi tên và ghi chú trong AutoCAD, làm rõ chi tiết bản vẽ.Cách sử dụng lệnh QLEADER (LE) để vẽ mũi tên và ghi chú trong AutoCAD, làm rõ chi tiết bản vẽ.

15. SC – Lệnh SCALE: Thay đổi tỉ lệ đối tượng

Lệnh SCALE cho phép bạn phóng to hoặc thu nhỏ đối tượng theo một tỉ lệ nhất định.

  • Gõ SC → Enter.
  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần phóng to/thu nhỏ → Enter.
  • Chọn 1 điểm trên đối tượng làm mốc (điểm cơ sở).
  • Nhập tỷ lệ cần thay đổi vào (ví dụ: 2 để phóng to gấp đôi, 0.5 để thu nhỏ còn một nửa) → Enter.

Minh họa lệnh SCALE (SC) để thay đổi tỷ lệ đối tượng trong AutoCAD một cách chính xác.Minh họa lệnh SCALE (SC) để thay đổi tỷ lệ đối tượng trong AutoCAD một cách chính xác.

16. AL – Lệnh ALIGN: Gá đối tượng dọc theo cạnh bất kỳ

Lệnh ALIGN giúp di chuyển, xoay và thay đổi tỉ lệ đối tượng để căn chỉnh nó với một đối tượng khác hoặc một đường thẳng.

  • Gõ AL → Enter.
  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần gá theo → Enter.
  • Chọn điểm 1 trên đối tượng (nguồn) và chọn điểm tương ứng trên đường thẳng đích.
  • Chọn điểm 2 trên đối tượng (nguồn) và chọn điểm tương ứng trên đường thẳng đích.
  • Enter.
  • Gõ Enter tiếp để kết thúc lệnh (nếu muốn thay đổi tỉ lệ, gõ Y và Enter).

Ví dụ lệnh ALIGN (AL) để gá và căn chỉnh đối tượng theo một cạnh hoặc đường thẳng trong AutoCAD.Ví dụ lệnh ALIGN (AL) để gá và căn chỉnh đối tượng theo một cạnh hoặc đường thẳng trong AutoCAD.

17. MT – Lệnh MTEXT: Ghi văn bản (viết chữ trong CAD)

Lệnh MTEXT (Multiline Text) dùng để tạo văn bản đa dòng trong bản vẽ.

  • Gõ MT → Enter.
  • Chọn 1 điểm bất kỳ trên bản vẽ.
  • Gõ H → Enter (để nhập chiều cao chữ cần thiết, ví dụ: 200).
  • Nhấp chuột trái quét tạo vùng cần viết chữ và nhập nội dung văn bản.
  • Nhấp ra ngoài hoặc chọn Close Text Editor để kết thúc lệnh.

Hướng dẫn sử dụng lệnh MTEXT (MT) để ghi văn bản đa dòng trong AutoCAD, phục vụ việc chú thích bản vẽ.Hướng dẫn sử dụng lệnh MTEXT (MT) để ghi văn bản đa dòng trong AutoCAD, phục vụ việc chú thích bản vẽ.

18. B – Lệnh BLOCK: Tạo block

Lệnh BLOCK giúp nhóm nhiều đối tượng thành một khối duy nhất, giúp quản lý và chỉnh sửa bản vẽ hiệu quả hơn.

  • Quét chọn các đối tượng cần tạo block.
  • Gõ B → Enter.
  • Nhập tên cho block.
  • Chọn Pick point và chọn điểm gốc tọa độ trên đối tượng (điểm chèn block).
  • Bỏ tick “Open in block editor” (trừ khi bạn muốn chỉnh sửa ngay) và chọn OK.

Minh họa lệnh BLOCK (B) để tạo khối đối tượng trong AutoCAD, giúp quản lý bản vẽ hiệu quả hơn.Minh họa lệnh BLOCK (B) để tạo khối đối tượng trong AutoCAD, giúp quản lý bản vẽ hiệu quả hơn.

Ví dụ: Như hình trên, bạn có thể vẽ một khung bảng hiệu và gõ text chữ bên trong, sau đó tạo block cho cả hai đối tượng này thành một khối duy nhất.

19. X – Lệnh EXPLODE: Rã block (phá block trong CAD)

Lệnh EXPLODE dùng để rã một block hoặc các đối tượng nhóm thành các đối tượng riêng lẻ ban đầu.

  • Chọn block cần rã.
  • Gõ X → Enter.

20. LA – Lệnh LAYER: Tạo đặc tính nét vẽ

Lệnh LAYER là một công cụ quản lý quan trọng trong AutoCAD căn bản, giúp bạn tổ chức các đối tượng trong bản vẽ thành các lớp với các thuộc tính riêng biệt (màu sắc, loại đường, độ dày nét).

  • Gõ LA → Enter.
  • Hộp thoại Layer Properties Manager sẽ hiển thị.
  • Chọn New Layer để tạo lớp mới và nhập tên nét vẽ.
  • Nhập các đặc tính cần thiết như màu sắc, loại đường (Linetype), độ dày nét (Lineweight) cho lớp mới → OK.

Cửa sổ Layer Properties Manager (LA) trong AutoCAD, quản lý và tạo các lớp nét vẽ với đặc tính riêng biệt.Cửa sổ Layer Properties Manager (LA) trong AutoCAD, quản lý và tạo các lớp nét vẽ với đặc tính riêng biệt.

21. H – Lệnh HATCH: Tạo mặt cắt hoặc tô nền đối tượng

Lệnh HATCH giúp tạo mặt cắt hoặc tô nền cho các khu vực kín trong bản vẽ.

Cách 1: Đối với đối tượng rời rạc (chưa liền khối)

  • Gõ H → Enter.
  • Chọn Pick Point và click chuột vào một điểm nằm giữa khu vực được bao quanh bởi các nét rời rạc.
  • Chọn hình dạng tô Pattern (mẫu hatch).
  • Thiết lập thuộc tính trong bảng Properties (như tỷ lệ, góc xoay).
  • Chọn Close Hatch Creation để hoàn thành lệnh.

Hướng dẫn lệnh HATCH (H) để tô mặt cắt hoặc nền cho đối tượng trong AutoCAD, làm nổi bật chi tiết thiết kế.Hướng dẫn lệnh HATCH (H) để tô mặt cắt hoặc nền cho đối tượng trong AutoCAD, làm nổi bật chi tiết thiết kế.

Cách 2: Đối với đối tượng liền khối (Polyline kín)

  • Gõ H → Enter.
  • Chọn Select và chọn đối tượng liền khối cần tô.
  • Chọn hình dạng tô Pattern.
  • Thiết lập thuộc tính trong bảng Properties.
  • Chọn Close Hatch Creation để hoàn thành lệnh.

22. MA – Lệnh MATCHPROP: Sao chép thuộc tính đối tượng

Lệnh MATCHPROP (Match Properties) giúp bạn sao chép các thuộc tính (màu, layer, linetype, v.v.) từ một đối tượng sang đối tượng khác.

  • Gõ MA → Enter.
  • Chọn đối tượng mẫu muốn sao chép thuộc tính theo.
  • Chọn đối tượng cần sao chép thuộc tính đến.

23. AR – Lệnh ARRAY: Tạo nhiều đối tượng giống nhau theo khoảng cách định sẵn

Lệnh ARRAY giúp bạn tạo ra nhiều bản sao của đối tượng theo các mẫu định sẵn (hình chữ nhật, đường dẫn, xoay tròn). Đây là một lệnh tiết kiệm thời gian đáng kể khi học AutoCAD căn bản.

  • Gõ AR → Enter.
  • Quét chọn đối tượng cần tạo bản sao → Enter.
  • Dòng command sẽ có 3 tùy chọn:
    • Rectangular array: Nhân bản các đối tượng theo hàng và cột (hình chữ nhật).
    • Path array: Nhân bản các đối tượng dọc theo một đường cong bất kỳ.
    • Polar array: Nhân bản các đối tượng xoay tròn quanh một tâm.
  • Nhập các thông số về khoảng cách, số hàng, số cột (tùy thuộc vào loại array bạn chọn).
  • Kết thúc lệnh.

Ví dụ lệnh ARRAY (AR) để nhân bản đối tượng theo nhiều cách khác nhau (chữ nhật, đường dẫn, xoay tròn) trong AutoCAD.Ví dụ lệnh ARRAY (AR) để nhân bản đối tượng theo nhiều cách khác nhau (chữ nhật, đường dẫn, xoay tròn) trong AutoCAD.

Ví dụ: Để tạo theo hình chữ nhật, bạn có thể nhân bản một đối tượng lên thành 4 hàng và 3 cột với khoảng cách đều nhau.

VII. Tài Nguyên Hỗ Trợ Học AutoCAD Căn Bản

Để hỗ trợ quá trình học AutoCAD căn bản của bạn, dưới đây là tổng hợp các tài nguyên hữu ích:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *