Nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật: Bí quyết đảm bảo công trình bền vững

Kiểm tra bằng mắt mối nối ống địa kỹ thuật, đảm bảo các khớp nối liền mạch và không có dấu hiệu hư hỏng

Khi nhắc đến địa kỹ thuật công trình, hẳn nhiều người sẽ nghĩ ngay đến những khối bê tông đồ sộ, những móng nhà vững chắc hay những giải pháp chống sạt lở phức tạp. Tuy nhiên, đằng sau sự hoành tráng ấy, lại ẩn chứa vô vàn chi tiết tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò “then chốt” quyết định sự thành bại của cả một dự án. Một trong số đó, tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng, đó chính là Nghiệm Thu Mối Nối Của ống địa Kỹ Thuật. Có thể bạn chưa nghe nhiều về nó, nhưng hãy tin tôi, việc kiểm tra kỹ lưỡng từng “khớp nối” này sẽ giúp bạn tránh được vô số rắc rối về sau, đảm bảo công trình của mình thực sự “bền vững theo thời gian”.

Ngành địa kỹ thuật công trình, với “Rọ đá Việt Nam” là một trong những đơn vị đi đầu, luôn nỗ lực mang đến những kiến thức chuyên sâu, những giải pháp tối ưu cho các vấn đề liên quan đến nền đất, móng công trình và các kết cấu địa kỹ thuật khác. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một khía cạnh ít được nhắc đến nhưng lại vô cùng quan trọng: quy trình Nghiệm Thu Mối Nối Của ống địa Kỹ Thuật. Đây không chỉ là một bước thủ tục hành chính, mà còn là cả một nghệ thuật, đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.

Tại sao nghiệm thu mối nối ống địa kỹ thuật lại quan trọng đến vậy?

Nhiều người có thể thắc mắc, một cái ống thì có gì phải “nghiệm thu” phức tạp? Thực tế, ống địa kỹ thuật không chỉ đơn thuần là những đường ống dẫn nước hay thoát nước thông thường. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống thoát nước ngầm, hệ thống thu gom nước thải, hệ thống tiêu nước cho các công trình giao thông, thủy lợi, hoặc thậm chí là trong các hệ thống xử lý nước thải. Sự thành công của toàn bộ hệ thống này phụ thuộc rất nhiều vào khả năng làm việc liên tục và hiệu quả của từng đoạn ống, mà điểm kết nối giữa các đoạn ống – chính là mối nối – lại là nơi dễ phát sinh vấn đề nhất.

Hãy thử tưởng tượng, bạn xây một bức tường gạch. Nếu các viên gạch không được xây khít, không có vữa liên kết chắc chắn, bức tường ấy sẽ dễ dàng bị thấm nước, bị xê dịch, thậm chí là sụp đổ khi có tác động mạnh. Mối nối của ống địa kỹ thuật cũng tương tự như vậy. Một mối nối không đạt yêu cầu có thể dẫn đến hàng loạt hậu quả tai hại:

  • Rò rỉ nước: Nước có thể bị rò rỉ ra ngoài, làm ảnh hưởng đến kết cấu đất xung quanh, gây xói lở, làm giảm khả năng chịu tải của nền móng. Ngược lại, nước ngầm có thể xâm nhập vào bên trong hệ thống, gây ô nhiễm nguồn nước, làm tăng áp lực nước lỗ rỗng, ảnh hưởng đến sự ổn định của công trình.
  • Tắc nghẽn dòng chảy: Các khe hở, các điểm lồi lõm tại mối nối có thể trở thành “bẫy” giữ lại rác thải, bùn đất, gây tắc nghẽn dòng chảy, làm giảm hiệu quả thoát nước hoặc xử lý nước thải của toàn bộ hệ thống. Điều này tương tự như việc các mảnh rác nhỏ bị kẹt lại trong miệng cống, dần dần làm đầy đường ống.
  • Hư hỏng ống: Khi có sự cố tại mối nối, áp lực không đều lên các đoạn ống có thể gây ra biến dạng, nứt vỡ, dẫn đến hư hỏng toàn bộ hệ thống.
  • Chi phí sửa chữa tốn kém: Việc khắc phục sự cố sau này, đặc biệt là khi hệ thống đã được lấp đất, sẽ vô cùng phức tạp, tốn kém về thời gian, công sức và chi phí. Đôi khi, việc phải đào lên sửa chữa có thể tốn kém hơn cả chi phí ban đầu để thi công.

Do đó, việc thực hiện nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật một cách bài bản, chặt chẽ ngay từ đầu là một bước đi “thông minh” để bảo vệ khoản đầu tư và đảm bảo an toàn cho công trình về lâu dài.

Hiểu rõ về Ống Địa kỹ thuật và Mối nối

Trước khi đi sâu vào quy trình nghiệm thu, chúng ta cần hiểu rõ hơn về bản chất của ống địa kỹ thuật và các loại mối nối phổ biến.

Ống địa kỹ thuật là gì?

Ống địa kỹ thuật là một thuật ngữ chung, chỉ các loại ống được sử dụng trong các ứng dụng địa kỹ thuật. Chúng có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa (PVC, HDPE), bê tông, kim loại, composite, tùy thuộc vào yêu cầu về chịu lực, kháng hóa chất, tuổi thọ và môi trường sử dụng.

Trong bối cảnh của bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các loại ống nhựa phổ biến dùng trong hệ thống thoát nước, dẫn nước ngầm, nơi mà chất lượng mối nối đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

Các loại mối nối ống địa kỹ thuật phổ biến

Mỗi loại ống sẽ có phương pháp kết nối riêng. Dưới đây là một số loại mối nối thường gặp:

  • Mối nối ren (Threaded joints): Thường thấy ở các ống PVC, HDPE có đường kính nhỏ. Các ống có một đầu ren ngoài và một đầu ren trong, khi vặn vào nhau sẽ tạo thành mối nối. Yêu cầu về ren phải chính xác, không bị lỗi ren để đảm bảo độ kín.
  • Mối nối gioăng cao su (Rubber gasket joints): Phổ biến cho các ống PVC, HDPE có đường kính lớn hơn. Một đầu ống có khía để lồng gioăng cao su, đầu còn lại có phần loe ra (bell). Khi lồng hai đầu vào nhau, gioăng cao su sẽ ép chặt vào thành ống loe, tạo ra mối nối kín nước và đàn hồi. Đây là phương pháp được sử dụng nhiều trong các hệ thống thoát nước đô thị.
  • Mối nối hàn (Welded joints): Thường áp dụng cho ống HDPE có đường kính lớn. Các phương pháp hàn phổ biến là hàn nhiệt (butt fusion, socket fusion) hoặc hàn điện trở. Mối nối hàn tạo ra một khối liền mạch, rất chắc chắn và kín nước, tuy nhiên đòi hỏi kỹ thuật viên có tay nghề cao và thiết bị chuyên dụng.
  • Mối nối cơ khí (Mechanical joints): Bao gồm các loại kẹp, bu lông để cố định và làm kín mối nối. Phương pháp này ít phổ biến hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ kín cao nhưng có thể được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.

Mỗi loại mối nối lại có những yêu cầu kỹ thuật riêng trong quá trình thi công và nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật.

Quy trình Nghiệm thu Mối nối Ống Địa kỹ thuật: Từ Lý thuyết đến Thực tế

Việc nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật không phải là một công việc “làm cho có”, mà nó tuân theo một quy trình chặt chẽ, dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy phạm hiện hành. Mục tiêu là đảm bảo mỗi mối nối đều đáp ứng các yêu cầu về:

  • Độ kín nước (Watertightness): Khả năng ngăn chặn nước rò rỉ ra ngoài hoặc xâm nhập vào trong.
  • Độ bền cơ học (Mechanical strength): Khả năng chịu được các tác động lực, áp lực bên ngoài mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
  • Tính liên tục hình học (Geometric continuity): Đảm bảo bề mặt bên trong của hệ thống ống liền mạch, không có các điểm lồi lõm gây cản trở dòng chảy.
  • Độ bền hóa học và môi trường (Chemical and environmental resistance): Khả năng chống lại sự ăn mòn, phân hủy từ môi trường đất, nước hoặc hóa chất có trong nước thải.

Dưới đây là các bước chính trong quy trình nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật:

1. Chuẩn bị trước khi Thi công

Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của mối nối. Nếu chuẩn bị không tốt, các bước nghiệm thu sau này sẽ trở nên vô nghĩa.

  • Kiểm tra vật liệu ống: Đảm bảo ống được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn, không có khuyết tật bề mặt, không bị biến dạng.
  • Kiểm tra phụ kiện kết nối: Gioăng cao su phải còn nguyên vẹn, không bị nứt, biến dạng, đạt chất lượng. Ren nối phải sạch sẽ, không bị lỗi.
  • Kiểm tra khu vực thi công: Môi trường làm việc phải sạch sẽ, khô ráo, đảm bảo đủ ánh sáng. Đối với mối nối hàn, cần đảm bảo các điều kiện về nhiệt độ, độ ẩm phù hợp.
  • Kiểm tra dụng cụ thi công: Các dụng cụ như máy uốn ống, máy hàn, dụng cụ làm sạch ren, dụng cụ siết ống phải hoạt động tốt.

2. Giám sát Quá trình Thi công Mối nối

Sự giám sát trực tiếp trong quá trình thi công là cực kỳ quan trọng. Người giám sát cần nắm vững kỹ thuật lắp đặt tương ứng với từng loại mối nối.

  • Đối với mối nối gioăng cao su:
    • Đảm bảo làm sạch kỹ lưỡng phần đầu ống và phần loe ống.
    • Kiểm tra gioăng cao su được đặt đúng vị trí, không bị xoắn hay gấp.
    • Sử dụng chất bôi trơn chuyên dụng (nếu cần thiết) để việc lồng ống được dễ dàng hơn, tránh làm hư hại gioăng.
    • Quan sát quá trình lồng ống, đảm bảo ống được lồng sâu hết mức có thể theo quy định, tạo ra lực ép đủ để gioăng hoạt động hiệu quả.
  • Đối với mối nối ren:
    • Kiểm tra bề mặt ren của cả hai đầu ống, đảm bảo sạch sẽ, không bụi bẩn, cát.
    • Sử dụng băng tan hoặc keo chuyên dụng để tăng độ kín cho mối nối, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    • Siết ren đúng lực, tránh siết quá chặt gây nứt vỡ hoặc siết lỏng làm hở mối nối.
  • Đối với mối nối hàn:
    • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình hàn của nhà sản xuất, bao gồm nhiệt độ gia nhiệt, thời gian gia nhiệt, áp lực ép.
    • Đảm bảo mối hàn được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chứng chỉ hành nghề.
    • Kiểm tra bề mặt mối hàn, không có bọt khí, vết nứt hay các khuyết tật khác.

3. Kiểm tra Sau khi Hoàn thành Mối nối

Sau khi các mối nối đã được thi công xong, chúng ta cần tiến hành các bước kiểm tra để xác nhận chất lượng.

3.1. Kiểm tra bằng Mắt và Cảm quan

Đây là bước kiểm tra ban đầu, đơn giản nhưng hiệu quả.

  • Quan sát bằng mắt thường: Kiểm tra xem mối nối có bị lồi lõm, nứt vỡ, hay có dấu hiệu bất thường nào không. Bề mặt bên trong ống có liền mạch không?
  • Kiểm tra bằng tay: Sờ vào mối nối để cảm nhận độ nhẵn, độ khít.

Kiểm tra bằng mắt mối nối ống địa kỹ thuật, đảm bảo các khớp nối liền mạch và không có dấu hiệu hư hỏngKiểm tra bằng mắt mối nối ống địa kỹ thuật, đảm bảo các khớp nối liền mạch và không có dấu hiệu hư hỏng

3.2. Kiểm tra bằng Áp lực Nước (Thủy lực)

Đây là phương pháp kiểm tra hiệu quả nhất để đánh giá độ kín nước của hệ thống ống. Quy trình thường bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị:
    • Biện pháp bịt kín hai đầu của đoạn ống cần kiểm tra.
    • Lắp đặt thiết bị bơm nước và đồng hồ đo áp lực.
    • Đảm bảo đoạn ống đã được lắp đặt và cố định chắc chắn.
  • Tiến hành:
    • Bơm nước vào bên trong ống cho đến khi đạt áp lực thử theo quy định của tiêu chuẩn kỹ thuật (thường thấp hơn áp lực làm việc).
    • Duy trì áp lực này trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 30 phút hoặc 1 giờ).
    • Quan sát đồng hồ đo áp lực: Nếu áp lực giảm liên tục hoặc không ổn định, chứng tỏ có rò rỉ.
    • Quan sát các mối nối: Tìm kiếm các dấu hiệu rò rỉ nước ra bên ngoài.

Lưu ý: Tiêu chuẩn nghiệm thu cụ thể sẽ quy định rõ áp lực thử, thời gian thử và mức độ cho phép rò rỉ (nếu có). Điều này tùy thuộc vào loại ống, đường kính ống và mục đích sử dụng của hệ thống.

3.3. Kiểm tra bằng Khí nén (ít phổ biến hơn cho ống thoát nước thông thường)

Trong một số trường hợp đặc biệt, đặc biệt là đối với các hệ thống đòi hỏi độ kín tuyệt đối hoặc khi không thể sử dụng nước, kiểm tra bằng khí nén có thể được áp dụng. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn rủi ro cao hơn do khí có khả năng gây nổ nếu áp suất quá cao.

3.4. Kiểm tra bằng Camera nội soi (Endoscope inspection)

Đối với các hệ thống ống có đường kính lớn hoặc khi có nghi ngờ về các vấn đề bên trong mà mắt thường không nhìn thấy được, việc sử dụng camera nội soi là một giải pháp hữu hiệu.

  • Camera nhỏ gọn được luồn vào bên trong ống, truyền hình ảnh trực tiếp về màn hình.
  • Người kiểm tra có thể quan sát chi tiết tình trạng bên trong ống, đặc biệt là các mối nối, xem có bị nứt, vỡ, khe hở, hay vật lạ bám dính gây cản trở dòng chảy hay không.

Sử dụng camera nội soi để kiểm tra bên trong mối nối ống địa kỹ thuật, phát hiện các lỗi tiềm ẩnSử dụng camera nội soi để kiểm tra bên trong mối nối ống địa kỹ thuật, phát hiện các lỗi tiềm ẩn

4. Lập Biên bản Nghiệm thu

Sau khi hoàn thành tất cả các bước kiểm tra, kết quả nghiệm thu sẽ được ghi nhận lại trong một biên bản chính thức. Biên bản này cần bao gồm các thông tin sau:

  • Thông tin về dự án, hạng mục thi công.
  • Danh sách các mối nối đã được nghiệm thu, kèm theo vị trí, mã hiệu.
  • Kết quả kiểm tra của từng mối nối (đạt/không đạt).
  • Các phương pháp kiểm tra đã áp dụng.
  • Các sai sót, khiếm khuyết phát hiện được (nếu có) và đề xuất biện pháp khắc phục.
  • Chữ ký của các bên liên quan: đại diện chủ đầu tư, tư vấn giám sát, nhà thầu thi công.

Biên bản nghiệm thu là bằng chứng pháp lý quan trọng, xác nhận chất lượng của công tác lắp đặt ống và các mối nối, là cơ sở để chuyển sang các giai đoạn thi công tiếp theo hoặc bàn giao công trình.

Những Yếu tố Cần Lưu ý để Đảm bảo chất lượng Nghiệm thu

Như tôi đã nói ở trên, nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiến thức chuyên môn. Dưới đây là một vài “bí kíp” để việc nghiệm thu đạt hiệu quả cao nhất:

Hiểu rõ Tiêu chuẩn và Quy phạm

Mỗi quốc gia, mỗi dự án có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau. Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn về xây dựng, thoát nước, cấp nước sẽ quy định rõ về yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thi công và nghiệm thu các loại ống. Ví dụ như các bộ TCVN liên quan đến ống nhựa PVC, HDPE. Việc nắm vững các tiêu chuẩn này là bắt buộc đối với bất kỳ ai tham gia vào công tác nghiệm thu.

Kinh nghiệm Thực tế của Người Giám sát và Kỹ thuật viên

Lý thuyết là quan trọng, nhưng kinh nghiệm thực tế mới là “chìa khóa” để phát hiện những lỗi tinh vi. Một kỹ thuật viên lâu năm trong nghề có thể nhận ra những dấu hiệu bất thường chỉ bằng cách nhìn hoặc chạm vào mối nối. Họ biết được “cái gì là bình thường” và “cái gì là bất thường”.

“Có lần, chúng tôi thi công một hệ thống thoát nước cho khu đô thị mới. Sau khi lắp đặt hàng trăm mét ống HDPE, đến lúc thử áp lực nước thì mọi thứ đều ổn. Tuy nhiên, khi dùng camera nội soi kiểm tra lại, chúng tôi phát hiện một vài mối nối bị hơi phồng nhẹ bên trong. Nếu không kiểm tra kỹ, sau này khi chịu áp lực lớn hơn, hoặc khi có sự thay đổi về nhiệt độ, những mối nối đó có thể bị rò rỉ. Đó là bài học cho thấy không bao giờ được chủ quan trong việc kiểm tra mối nối.” – Kỹ sư Trần Văn Minh, chuyên gia địa kỹ thuật.

Sự Phối hợp Chặt chẽ giữa các Bên

Nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật là công việc của cả một tập thể, bao gồm:

  • Nhà thầu thi công: Người trực tiếp thực hiện công việc, có trách nhiệm đảm bảo chất lượng theo đúng thiết kế và yêu cầu kỹ thuật.
  • Tư vấn giám sát: Đơn vị đại diện chủ đầu tư, có trách nhiệm kiểm tra, giám sát quá trình thi công, đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và tiêu chuẩn.
  • Chủ đầu tư: Đơn vị quản lý dự án, có quyền và trách nhiệm phê duyệt kết quả nghiệm thu.

Sự phối hợp ăn ý, trao đổi thông tin minh bạch giữa các bên sẽ giúp quy trình nghiệm thu diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Các Thách thức và Cơ hội trong Nghiệm thu Mối nối Ống Địa kỹ thuật

Trong lĩnh vực địa kỹ thuật công trình, luôn tồn tại những thách thức song hành với cơ hội phát triển.

Thách thức:

  • Sự đa dạng của vật liệu và công nghệ: Ngày càng có nhiều loại ống và công nghệ kết nối mới ra đời, đòi hỏi người làm công tác nghiệm thu phải liên tục cập nhật kiến thức.
  • Điều kiện thi công phức tạp: Nhiều công trình địa kỹ thuật được thi công trong điều kiện khó khăn như dưới nước, trong nền đất yếu, hoặc ở những khu vực có không gian hạn chế, gây khó khăn cho việc kiểm tra và nghiệm thu.
  • Áp lực về tiến độ và chi phí: Đôi khi, áp lực về tiến độ và chi phí có thể khiến nhà thầu và đơn vị giám sát bỏ qua hoặc làm qua loa một số bước kiểm tra quan trọng.

Cơ hội:

  • Ứng dụng Công nghệ Hiện đại: Việc ứng dụng các thiết bị kiểm tra không phá hủy (NDT), camera nội soi, máy quét laser 3D… mang lại khả năng kiểm tra chính xác và hiệu quả hơn.
  • Nâng cao Tiêu chuẩn và Quy phạm: Các tiêu chuẩn ngày càng được cập nhật để phù hợp với sự phát triển của công nghệ và vật liệu, giúp nâng cao chất lượng công trình.
  • Đào tạo và Phát triển Nguồn nhân lực: Nhu cầu về đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên có chuyên môn cao trong lĩnh vực địa kỹ thuật ngày càng tăng, tạo cơ hội cho việc đào tạo và phát triển.

Lời kết

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khám phá về nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật. Có thể thấy, đây không chỉ là một công đoạn nhỏ bé trong quy trình xây dựng, mà nó là nền tảng quan trọng, là “lá chắn” bảo vệ cho sự bền vững và an toàn của cả một công trình. Việc đầu tư thời gian và công sức vào nghiệm thu mối nối của ống địa kỹ thuật chính là đầu tư cho tương lai, để công trình không chỉ vững chãi hôm nay mà còn trường tồn với thời gian.

“Rọ đá Việt Nam” luôn cam kết mang đến những kiến thức hữu ích và chính xác nhất về lĩnh vực địa kỹ thuật công trình. Chúng tôi tin rằng, với sự hiểu biết sâu sắc và quy trình làm việc khoa học, mọi dự án sẽ đạt được những kết quả tốt đẹp nhất. Hãy luôn nhớ rằng, chất lượng của từng mối nối chính là lời khẳng định cho chất lượng của cả công trình.

Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Tại sao mối nối ống địa kỹ thuật lại dễ gặp sự cố?
Đáp: Mối nối là điểm tập trung ứng suất và là khu vực có nhiều khả năng xảy ra sai sót trong quá trình thi công, dẫn đến các vấn đề như rò rỉ, tắc nghẽn hoặc hư hỏng.

Hỏi: Phương pháp kiểm tra mối nối ống địa kỹ thuật nào hiệu quả nhất?
Đáp: Phương pháp kiểm tra bằng áp lực nước (thủy lực) thường được xem là hiệu quả nhất để đánh giá độ kín của hệ thống ống thoát nước.

Hỏi: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc nghiệm thu mối nối ống địa kỹ thuật?
Đáp: Trách nhiệm này thuộc về sự phối hợp của nhà thầu thi công, tư vấn giám sát và chủ đầu tư, mỗi bên có vai trò và nghĩa vụ riêng trong quy trình nghiệm thu.

Hỏi: Nếu mối nối ống địa kỹ thuật không đạt yêu cầu thì phải xử lý như thế nào?
Đáp: Nếu mối nối không đạt yêu cầu, cần phải xác định nguyên nhân, sau đó tiến hành sửa chữa hoặc thay thế mối nối đó theo đúng quy trình kỹ thuật và tiêu chuẩn cho phép.

Hỏi: Có cần sử dụng camera nội soi để kiểm tra tất cả các mối nối ống địa kỹ thuật không?
Đáp: Việc sử dụng camera nội soi thường được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt khi có nghi ngờ về chất lượng bên trong hoặc đối với các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao, không phải cho tất cả các mối nối.

Hỏi: Tiêu chuẩn nào quy định về nghiệm thu mối nối ống địa kỹ thuật tại Việt Nam?
Đáp: Các tiêu chuẩn liên quan đến xây dựng, thoát nước và cấp nước của Việt Nam (bộ TCVN) sẽ quy định chi tiết về yêu cầu kỹ thuật và quy trình nghiệm thu cho từng loại ống và ứng dụng cụ thể.

Hỏi: Làm thế nào để đảm bảo mối nối ống địa kỹ thuật có độ bền lâu dài?
Đáp: Đảm bảo chất lượng thi công ngay từ đầu, tuân thủ chặt chẽ quy trình lắp đặt, sử dụng vật liệu chất lượng và thực hiện nghiệm thu đúng quy định là những yếu tố quan trọng nhất để mối nối có độ bền lâu dài.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *